Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
diệu vợi



adj
far; remote; complicated

[diệu vợi]
tính từ
far; remote; complicated; far-fetched; tangled; intricate, involved



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.